Pertandingan
Liga
Liga Domestik
Liga Primer
Bundesliga
Serie A
LaLiga
Ligue 1
Liga MX
MLS
USL Championship
Eredivisie
Super Liga
View all
Liga Internasional
Europe
Liga Champions
Liga Europa
Asia
AFC Champions League Elite
AFC Champions League Two
South America
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Sudamericana
View all
Nasional
Piala Emas Concacaf
Copa America
Piala Dunia
Kualifikasi PD Eropa
Kualifikasi PD Amerika Selatan
Kualifikasi PD Asia
Kualifikasi PD Afrika
Kualifikasi PD Amerika U & S & Karibia
Kualifikasi PD Oseania
Piala Afrika
View all
Pemuda
Club
U21 League 1
Queensland PL2 Youth
Northern NSW NPL Youth League
NPL Youth League
National
Africa U20 Cup of Nations Qualification
CAF U17 Cup of Nations
Africa U17 Cup of Nations Qualification
View all
Tim
Club teams
Real Madrid
Barcelona
Manchester United
Arsenal
Liverpool
Internazionale
Milan
Bayern Munich
Porto
Juniors
View all
National teams
Spain
Netherlands
Germany
England
Argentina
Brazil
Italy
Portugal
France
Russia
View all
Regional teams
Europe
South America
Asia
Africa
North America
Oceania
View all
More
FIFA Rankings
H2H Comparison
View all
Pemain
Pencarian
Hải Phòng FC
Vietnam
Ringkasan
Pertandingan
Skuad
Statistik
Transfer
Trofi
Lokasi
Pertandingan
Semua
Semua
Kandang
Kandang
Tandang
Tandang
More
Semua
Semua
543
V.League 1
V.League 1
Cup
Cup
AFC Champions League Elite
AFC Champions League Elite
AFC Champions League Two
AFC Champions League Two
Club Friendlies
Club Friendlies
Muat sebelumnya
16/05/25
VL1
VL1
Hải Phòng
Thanh Hóa
2
1
23/05/25
VL1
VL1
Viettel
Hải Phòng
2
2
15/06/25
VL1
VL1
Hải Phòng
TP HCM
4
2
22/06/25
VL1
VL1
CAHN
Hải Phòng
2
0
16/08/25
VL1
VL1
Nam Định
Hải Phòng
K
83%
K
61%
23/08/25
VL1
VL1
Hải Phòng
PVF-CAND
K
61%
M
72%
27/08/25
VL1
VL1
Hải Phòng
SLNA
K
61%
K
50%
13/09/25
VL1
VL1
CAHN
Hải Phòng
M
100%
K
61%
20/09/25
VL1
VL1
Thanh Hóa
Hải Phòng
K
6%
K
61%
28/09/25
VL1
VL1
Hải Phòng
Ninh Bình
K
61%
M
56%
Advertisement
Skuad
V.League 1
2024/2025
Saat ini
Saat ini
Statistik
Statistik
Dikesampingkan
Dikesampingkan
Penyerang
M. Chéry
28 %s tahun
3
0
M. Chéry
3
0
28 %s tahun
L. do Break
34 %s tahun
25
14
Lucão do Break
25
14
34 %s tahun
N. N. Tú
23 %s tahun
17
0
Nguyễn Ngọc Tú
17
0
23 %s tahun
F. Friday
30 %s tahun
12
0
F. Friday
12
0
30 %s tahun
T. V. N. Tài
21 %s tahun
9
0
Trần Vũ Ngọc Tài
9
0
21 %s tahun
Gelandang
N. V. Bắc
21 %s tahun
3
0
Ngô Văn Bắc
3
0
21 %s tahun
H. M. Dĩ
27 %s tahun
16
1
Hồ Minh Dĩ
16
1
27 %s tahun
L. M. Dũng
31 %s tahun
22
0
Lê Mạnh Dũng
22
0
31 %s tahun
N. V. Minh
26 %s tahun
9
0
Nguyễn Văn Minh
9
0
26 %s tahun
L. T. Anh
27 %s tahun
5
0
Lê Tiến Anh
5
0
27 %s tahun
N. T. Học
23 %s tahun
1
0
Nguyễn Thái Học
1
0
23 %s tahun
N. V. Tú
22 %s tahun
18
0
Nguyễn Văn Tú
18
0
22 %s tahun
N. H. Sơn
29 %s tahun
25
4
Nguyễn Hữu Sơn
25
4
29 %s tahun
L. H. Nam
28 %s tahun
24
2
Lương Hoàng Nam
24
2
28 %s tahun
N. T. Anh
26 %s tahun
17
2
Nguyễn Tuấn Anh
17
2
26 %s tahun
N. T. Đồng
30 %s tahun
3
0
Nguyễn Thành Đồng
3
0
30 %s tahun
M. Huynh
23 %s tahun
2
0
M. Huynh
2
0
23 %s tahun
T. V. Hưng
28 %s tahun
19
2
Triệu Việt Hưng
19
2
28 %s tahun
Pemain bertahan
N. T. Hiếu
24 %s tahun
0
0
Nguyễn Trọng Hiếu
0
0
24 %s tahun
N. V. Ngọc
26 %s tahun
2
0
Nguyễn Văn Ngọc
2
0
26 %s tahun
N. N. Minh
22 %s tahun
18
0
Nguyễn Nhật Minh
18
0
22 %s tahun
Đ. V. Tới
26 %s tahun
23
2
Đặng Văn Tới
23
2
26 %s tahun
Đ. T. Dũng
29 %s tahun
15
0
Đàm Tiến Dũng
15
0
29 %s tahun
N. D. Kiên
25 %s tahun
0
0
Nguyễn Duy Kiên
0
0
25 %s tahun
B. Bissainthe
26 %s tahun
20
2
B. Bissainthe
20
2
26 %s tahun
P. T. Hiếu
27 %s tahun
22
0
Phạm Trung Hiếu
22
0
27 %s tahun
B. T. Dụng
27 %s tahun
23
0
Bùi Tiến Dụng
23
0
27 %s tahun
Penjaga gawang
N. Đ. Triệu
34 %s tahun
21
0
Nguyễn Đình Triệu
21
0
34 %s tahun
N. V. Toản
26 %s tahun
3
0
Nguyễn Văn Toản
3
0
26 %s tahun
P. T. Long
20 %s tahun
0
0
Phạm Thành Long
0
0
20 %s tahun
P. V. Luân
31 %s tahun
2
0
Phạm Văn Luân
2
0
31 %s tahun
Advertisement
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)
28,000
1958
grass
Đường Lạch Tray, quận Ngô Quyền, Hải Phòng (Hai Phong)
Promosi peluang (odds) berlaku untuk usia 18+. Baca selengkapnya di BeGambleAware.org
Advertisement
Klasemen
Total
Total
Kandang
Kandang
Tandang
Tandang
#
Tim
GP
+/-
PTS
1
Thép Xanh Nam Định FC
26
51:18
57
2
Hà Nội
26
46:25
49
3
CAHN
26
45:23
45
4
Viettel FC
26
43:29
44
5
Hồng Lĩnh
26
24:20
36
6
Hải Phòng
26
29:27
35
7
TP HCM
26
31:40
32
8
Đông Á Thanh Hóa FC
26
32:33
31
9
HAGL
26
34:41
29
10
Hồ Chí Minh
26
19:36
28
11
Quảng Nam FC
26
27:36
26
12
SLNA
26
22:36
26
13
SHB Đà Nẵng FC
26
24:42
25
14
Quy Nhơn Bình Định
26
22:43
21
Promotion
Relegation Playoff
Relegation
Advertisement
1 44 trofi
Kompetisi
Area
Total
Cup
Vietnam
1
Advertisement
Odds promotions are 18+. Read more on BeGambleAware.org
Advertisement
Klasemen
Total
Total
Kandang
Kandang
Tandang
Tandang
#
Tim
GP
+/-
PTS
1
Thép Xanh Nam Định FC
26
51:18
57
2
Hà Nội
26
46:25
49
3
CAHN
26
45:23
45
4
Viettel FC
26
43:29
44
5
Hồng Lĩnh
26
24:20
36
6
Hải Phòng
26
29:27
35
7
TP HCM
26
31:40
32
8
Đông Á Thanh Hóa FC
26
32:33
31
9
HAGL
26
34:41
29
10
Hồ Chí Minh
26
19:36
28
11
Quảng Nam FC
26
27:36
26
12
SLNA
26
22:36
26
13
SHB Đà Nẵng FC
26
24:42
25
14
Quy Nhơn Bình Định
26
22:43
21
Promotion
Relegation Playoff
Relegation
Advertisement
1 44 trofi
Kompetisi
Area
Total
Cup
Vietnam
1
Advertisement
Advertisement
Gamble Responsibly. Gambling Therapy. 18+
Advertising
Hubungi kami
Terms
Kebijakan privasi
Privacy settings
Copyright © 2025 Soccerway.com
Ad