Tanggal | Kompetisi | Squadra di casa | Risultato/Tempo | Squadra fuori casa | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Công An Hà Nội | 1 - 1 | Bình Định | Guarda evento | |
V.1 | Bình Định | 0 - 1 | Công An Hà Nội | Guarda evento | |
V.1 | Công An Hà Nội | 5 - 0 | Bình Định | Guarda evento | |
V.2 | Công An Hà Nội | 1 - 1 | Bình Định | ||
V.2 | Bình Định | 1 - 0 | Công An Hà Nội | ||
SED | Công An Hà Nội | 2 - 0 | Bình Định | ||
SED | Bình Định | 2 - 0 | Công An Hà Nội | ||
SED | Bình Định | 2 - 2 | Công An Hà Nội |
Klasemen | Công An Hà Nội | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ke | Kandang | Tandang | Ke | Kandang | Tandang | |
Pertandingan dimainkan | 9 | 5 | 4 | 9 | 4 | 5 |
Menang | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Seri | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Kalah | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Memasukkan | 13 | 10 | 3 | 7 | 5 | 2 |
Kemasukan | 7 | 2 | 5 | 13 | 3 | 10 |
Poin | 15 | 11 | 4 | 9 | 7 | 2 |
Công An Hà Nội | G | GR |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải | 5 | 0 |
Bùi Hoàng Việt Anh | 4 | 0 |
Júnior Fialho | 3 | 0 |
Hồ Tấn Tài | 3 | 0 |
Jeferson Elías | 2 | 0 |
Bình Định | G | GR |
---|---|---|
Alan Grafite | 6 | 0 |
Léo Artur | 6 | 0 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 |
Đỗ Thanh Thịnh | 2 | 0 |
Hà Đức Chinh | 1 | 0 |
Công An Hà Nội | CG | CR | P |
---|---|---|---|
Júnior Fialho | 3 | 1 | 6 |
Huỳnh Tấn Sinh | 4 | 0 | 4 |
Hồ Tấn Tài | 4 | 0 | 4 |
Giáp Tuấn Dương | 3 | 0 | 3 |
Hoàng Văn Toản | 3 | 0 | 3 |
Bình Định | CG | CR | P |
---|---|---|---|
Đỗ Thanh Thịnh | 4 | 0 | 4 |
Cao Văn Triền | 3 | 0 | 3 |
Marlon Rangel | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 | 2 |
Schmidt Adriano | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
Statistik umum | Công An Hà Nội | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ke | Kandang | Tandang | Ke | Kandang | Tandang | |
Posizione | 3 | 5 | ||||
Pertandingan dimainkan | 13 | 7 | 6 | 13 | 6 | 7 |
Menang | 6 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 |
Seri | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Kalah | 3 | 0 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Memasukkan | 20 | 12 | 8 | 22 | 13 | 9 |
Kemasukan | 13 | 3 | 10 | 16 | 10 | 6 |
Poin | 22 | 15 | 7 | 21 | 10 | 11 |
Tanpa kebobolan | 6 | 4 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Rta2 gol dicetak p/p | 1.54 | 1.71 | 1.33 | 1.69 | 2.17 | 1.29 |
Rat2 kebobolan p/p | 1 | 0.43 | 1.67 | 1.23 | 1.67 | 0.86 |
Rta2 gol pertama dicetak | 39m | 42m | 34m | 44m | 37m | 50m |
Rta2 kebobolan pertama | 49m | 56m | 44m | 44m | 30m | 66m |
Gagal menggolkan | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Kemenangan terbesar | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 4 - 0 | 4 - 1 | 4 - 0 |
Kekalahan terbesar | 0 - 3 | - | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 |
Menit menggolkan | Công An Hà Nội | Bình Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Stadion | Công An Hà Nội | Bình Định |
---|---|---|
Nama | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) |
Kapasitas | 22500 | 25000 |
Avg |
Skuad | Công An Hà Nội | Bình Định |
---|---|---|
Rata-rata umur skuad | 24.8 | 27.6 |
Termuda | 21 (Hồ Văn Cường) | 20 (Đinh Thành Luân) |
Tertua | 31 (F. Nguyễn) | 35 (Nghiêm Xuân Tú) |
Pemain di bawah 21 tahun | 3 | 4 |
Pemain asing | 3 | 4 |
Pemain non-Eropa | 29 | 27 |