Tanggal | Kompetisi | Squadra di casa | Risultato/Tempo | Squadra fuori casa | |
---|---|---|---|---|---|
CLF | Nam Định | 1 - 2 | Viettel | ||
V.1 | Nam Định | 3 - 0 | Viettel | Guarda evento | |
V.1 | Nam Định | 0 - 0 | Viettel | ||
CUP | Viettel | 2 - 0 | Nam Định | ||
V.1 | Viettel | 0 - 0 | Nam Định | ||
V.1 | Viettel | 4 - 0 | Nam Định | Guarda evento | |
V.1 | Nam Định | 1 - 0 | Viettel | Guarda evento | |
V.1 | Nam Định | 1 - 2 | Viettel | Guarda evento |
Tanggal | Kompetisi | Outcome | Squadra di casa | Risultato/Tempo | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Binh Duong | A | |||
|
V.1 | Quảng Nam | H | |||
FT
|
CUP | Công An Hà Nội | H | 1 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Công An Hà Nội | H | 3 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hai Phong | A | 1 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Quảng Nam | A | 2 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Binh Duong | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | 0 - 0 |
Nam Định | G | GR |
---|---|---|
Rafaelson | 14 | 2 |
Hêndrio | 5 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hồ Khắc Ngọc | 1 | 0 |
Viettel | G | GR |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Nguyễn Đức Chiến | 1 | 0 |
Nguyễn Hoàng Đức | 1 | 0 |
Nam Định | PG |
---|---|
Rafaelson | 6 |
Hêndrio | 2 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Nam Định | CG | CR | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | 0 | 2 |
Viettel | CG | CR | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 4 | 0 | 4 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
Statistik umum | Nam Định | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ke | Kandang | Tandang | Ke | Kandang | Tandang | |
Posizione | 1 | 13 | ||||
Pertandingan dimainkan | 13 | 7 | 6 | 13 | 6 | 7 |
Menang | 9 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Seri | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Kalah | 2 | 0 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Memasukkan | 30 | 16 | 14 | 10 | 5 | 5 |
Kemasukan | 17 | 7 | 10 | 18 | 4 | 14 |
Poin | 29 | 17 | 12 | 13 | 8 | 5 |
Tanpa kebobolan | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Rta2 gol dicetak p/p | 2.31 | 2.29 | 2.33 | 0.77 | 0.83 | 0.71 |
Rat2 kebobolan p/p | 1.31 | 1.00 | 1.67 | 1.38 | 0.67 | 2.00 |
Rta2 gol pertama dicetak | 39m | 46m | 31m | 45m | 64m | 31m |
Rta2 kebobolan pertama | 44m | 51m | 38m | 35m | 50m | 28m |
Gagal menggolkan | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 |
Kemenangan terbesar | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 |
Kekalahan terbesar | 1 - 2 | - | 1 - 2 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 |
Stadion | Nam Định | Viettel |
---|---|---|
Nama | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Kapasitas | 30000 | 22500 |
Avg |
Skuad | Nam Định | Viettel |
---|---|---|
Rata-rata umur skuad | 26.1 | 25.2 |
Termuda | 16 (Đinh Xuân Khải) | 17 (Nguyễn Công Phương) |
Tertua | 32 (Dương Thanh Hào) | 32 (Nguyễn Huy Hùng) |
Pemain di bawah 21 tahun | 2 | 4 |
Pemain asing | 3 | 3 |
Pemain non-Eropa | 30 | 29 |